| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 23 | 31 | 69 |
G7 | 416 | 560 | 308 |
G6 | 9656 3120 1715 | 2444 5640 2598 | 3399 0224 1731 |
G5 | 8933 | 8898 | 4433 |
G4 | 81727 17122 90298 86210 36890 37026 36895 | 11338 18420 10872 30162 93419 79073 47198 | 78398 44817 82282 17502 67040 07163 76312 |
G3 | 00050 51940 | 50511 98391 | 08782 99723 |
G2 | 74210 | 87609 | 13684 |
G1 | 39084 | 10422 | 70033 |
ĐB | 525120 | 096454 | 856748 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | | 9 | 82 |
1 | 6500 | 91 | 72 |
2 | 307260 | 02 | 43 |
3 | 3 | 18 | 133 |
4 | 0 | 40 | 08 |
5 | 60 | 4 | |
6 | | 02 | 93 |
7 | | 23 | |
8 | 4 | | 224 |
9 | 805 | 8881 | 98 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
43 | 00 | 30 | 93 |
32 | 76 | 72 | 55 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 28/02/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 47 |
Tổng 2 | 75, 02, 39 |
Tổng 3 | 94, 76, 94 |
Tổng 4 | 59, 59, 95 |
Tổng 5 | 32, 32, 41 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 61, 98, 16 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | 54 |