| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 38 | 56 | 35 |
G7 | 931 | 112 | 413 |
G6 | 6197 7105 0980 | 2606 0875 8748 | 6397 5377 9417 |
G5 | 0249 | 5754 | 3370 |
G4 | 31410 07023 18410 94324 44135 33551 33641 | 31638 98654 75404 67263 98872 17633 33589 | 23432 92180 01711 21227 19899 58175 34521 |
G3 | 65658 11286 | 87845 42780 | 27120 55471 |
G2 | 34325 | 89599 | 65286 |
G1 | 25964 | 20810 | 69386 |
ĐB | 070593 | 365867 | 839446 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 5 | 64 | |
1 | 00 | 20 | 371 |
2 | 345 | | 710 |
3 | 815 | 83 | 52 |
4 | 91 | 85 | 6 |
5 | 18 | 644 | |
6 | 4 | 37 | |
7 | | 52 | 7051 |
8 | 06 | 90 | 066 |
9 | 73 | 9 | 79 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
96 | 09 | 24 | 77 |
94 | 80 | 34 | 19 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 21/02/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 46 |
Tổng 1 | 01, 74, 38 |
Tổng 2 | 39 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 86 |
Tổng 5 | 78, 96, 87, 87, 87, 23 |
Tổng 6 | 79, 15 |
Tổng 7 | 43 |
Tổng 8 | 17 |
Tổng 9 | 27 |