| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 81 | 96 |
G7 | 367 | 567 |
G6 | 5234 2927 4245 | 8715 1882 2844 |
G5 | 6322 | 1128 |
G4 | 93888 66172 00748 30528 56418 07040 97579 | 44630 17869 56139 47032 92397 72680 76953 |
G3 | 66309 12478 | 88573 06887 |
G2 | 48581 | 71007 |
G1 | 78865 | 43618 |
ĐB | 496750 | 246385 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 9 | 7 |
1 | 8 | 58 |
2 | 728 | 8 |
3 | 4 | 092 |
4 | 580 | 4 |
5 | 0 | 3 |
6 | 75 | 79 |
7 | 298 | 3 |
8 | 181 | 2075 |
9 | | 67 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
94 | 80 | 27 | 21 |
77 | 84 | 62 | 19 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/02/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 37, 46 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 02, 66, 11, 48, 84 |
Tổng 3 | 49 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 32, 23, 41 |
Tổng 6 | 79, 24 |
Tổng 7 | 98, 34 |
Tổng 8 | 08 |
Tổng 9 | 72 |