| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 21 | 78 |
G7 | 110 | 657 |
G6 | 5038 6667 6028 | 9653 5498 5521 |
G5 | 7787 | 2900 |
G4 | 23690 23216 39841 26782 04001 47795 19434 | 10776 14160 65563 95592 86552 29148 96975 |
G3 | 80662 97482 | 48509 33521 |
G2 | 07783 | 15569 |
G1 | 13763 | 97322 |
ĐB | 988336 | 683553 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 1 | 09 |
1 | 06 | |
2 | 18 | 112 |
3 | 846 | |
4 | 1 | 8 |
5 | | 7323 |
6 | 723 | 039 |
7 | | 865 |
8 | 7223 | |
9 | 05 | 82 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
62 | 40 | 07 | 47 |
97 | 49 | 34 | 91 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 31/05/2020
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 82 |
Tổng 1 | 83, 74, 29 |
Tổng 2 | 02, 20, 66, 11, 57, 11 |
Tổng 3 | 12 |
Tổng 4 | 40 |
Tổng 5 | 32 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 98 |
Tổng 8 | 17, 35, 26 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |