| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 44 | 66 |
G7 | 304 | 365 |
G6 | 0018 5833 2944 | 6623 6721 2319 |
G5 | 2591 | 9634 |
G4 | 32339 46548 51932 65764 62521 52180 30009 | 27871 71416 91080 56503 74296 78858 66738 |
G3 | 77928 02535 | 75054 57884 |
G2 | 57701 | 53359 |
G1 | 83804 | 68424 |
ĐB | 992501 | 765334 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 49141 | 3 |
1 | 8 | 96 |
2 | 18 | 314 |
3 | 3925 | 484 |
4 | 448 | |
5 | | 849 |
6 | 4 | 65 |
7 | | 1 |
8 | 0 | 04 |
9 | 1 | 6 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
19 | 06 | 73 | 03 |
27 | 51 | 13 | 22 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 31/10/2021
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46, 37 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 66, 39 |
Tổng 3 | 30 |
Tổng 4 | 68 |
Tổng 5 | 32 |
Tổng 6 | 42, 88 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 44, 80, 71, 99, 17, 80 |
Tổng 9 | 63, 18 |