| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 22 | 80 |
G7 | 304 | 564 |
G6 | 7595 1120 0392 | 2245 4249 1785 |
G5 | 3128 | 5578 |
G4 | 90112 79123 67289 97825 04217 55322 87223 | 88790 37373 64350 22554 13982 83120 61754 |
G3 | 27924 07242 | 48854 01440 |
G2 | 16563 | 52098 |
G1 | 18373 | 25791 |
ĐB | 622726 | 977123 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 4 | |
1 | 27 | |
2 | 208352346 | 03 |
3 | | |
4 | 2 | 590 |
5 | | 0444 |
6 | 3 | 4 |
7 | 3 | 83 |
8 | 9 | 052 |
9 | 52 | 081 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
53 | 95 | 88 | 20 |
22 | 28 | 10 | 71 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 24/10/2021
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 00 |
Tổng 1 | 01, 83, 47 |
Tổng 2 | 02, 57 |
Tổng 3 | 12, 49 |
Tổng 4 | 13, 31 |
Tổng 5 | 50 |
Tổng 6 | 97, 88, 33 |
Tổng 7 | 70, 34 |
Tổng 8 | 35 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |