| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 69 | 29 | 06 |
G7 | 239 | 114 | 530 |
G6 | 8889 1266 4364 | 3065 8619 9834 | 5755 6112 8797 |
G5 | 7791 | 6917 | 6028 |
G4 | 96637 05216 15611 24227 34582 42398 60553 | 29331 52873 30641 32491 34205 15790 51228 | 87179 63500 64690 98861 25959 73170 64865 |
G3 | 75671 24438 | 71214 50361 | 64614 91237 |
G2 | 30257 | 43733 | 58229 |
G1 | 42478 | 60655 | 60121 |
ĐB | 044031 | 120545 | 315809 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | | 5 | 609 |
1 | 61 | 4974 | 24 |
2 | 7 | 98 | 891 |
3 | 9781 | 413 | 07 |
4 | | 15 | |
5 | 37 | 5 | 59 |
6 | 964 | 51 | 15 |
7 | 18 | 3 | 90 |
8 | 92 | | |
9 | 18 | 10 | 70 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
74 | 32 | 97 | 73 |
11 | 04 | 99 | 60 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 30/11/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82, 00, 64 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 02 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 22, 22, 13 |
Tổng 5 | 23, 41 |
Tổng 6 | 33, 33 |
Tổng 7 | 89, 52, 16 |
Tổng 8 | 71 |
Tổng 9 | 63, 36, 09 |