| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 34 | 70 | 76 |
G7 | 902 | 258 | 230 |
G6 | 4093 1944 6902 | 8521 0301 8262 | 8801 2314 0672 |
G5 | 2711 | 8830 | 7594 |
G4 | 72336 91877 33242 97733 61771 89328 90732 | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 | 47142 75348 24638 91721 59187 63896 27539 |
G3 | 15861 89018 | 63347 11032 | 89938 13305 |
G2 | 77397 | 29706 | 19133 |
G1 | 64644 | 41146 | 92667 |
ĐB | 169189 | 854033 | 706593 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 22 | 116 | 15 |
1 | 18 | | 4 |
2 | 8 | 1 | 1 |
3 | 4632 | 0323 | 08983 |
4 | 424 | 676 | 28 |
5 | | 88998 | |
6 | 1 | 2 | 7 |
7 | 71 | 0 | 62 |
8 | 9 | | 7 |
9 | 37 | | 463 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
40 | 61 | 33 | 96 |
02 | 12 | 72 | 75 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 01/02/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 55, 82 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 66, 57, 39, 75 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 68 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 97 |
Tổng 7 | 16, 16, 61 |
Tổng 8 | 80, 71, 26, 44, 53 |
Tổng 9 | 18 |