| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 00 | 15 | 53 |
G7 | 351 | 190 | 846 |
G6 | 5658 9452 3481 | 7792 2481 2156 | 5166 5818 8484 |
G5 | 0617 | 2692 | 9251 |
G4 | 94797 87588 02668 16750 09763 32396 18839 | 04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 | 37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598 |
G3 | 94120 42310 | 33955 53286 | 44218 92932 |
G2 | 88568 | 62700 | 49863 |
G1 | 97400 | 72414 | 39467 |
ĐB | 253908 | 115905 | 480645 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 008 | 805 | 3 |
1 | 70 | 54 | 88 |
2 | 0 | 1 | 2 |
3 | 9 | | 2 |
4 | | 0 | 6355 |
5 | 1820 | 685 | 310 |
6 | 838 | 74 | 637 |
7 | | | |
8 | 18 | 16 | 4 |
9 | 76 | 0221 | 48 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
58 | 61 | 70 | 39 |
57 | 00 | 77 | 44 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 01/03/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 74 |
Tổng 2 | 84, 57 |
Tổng 3 | 49, 30 |
Tổng 4 | 95, 59, 77 |
Tổng 5 | 32, 32 |
Tổng 6 | 88, 15, 88 |
Tổng 7 | 34, 89 |
Tổng 8 | 53 |
Tổng 9 | 81, 27 |