| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 58 | 25 |
G7 | 661 | 999 |
G6 | 7671 0546 5209 | 8519 2307 3499 |
G5 | 3985 | 8297 |
G4 | 14378 52072 45974 65881 66739 82820 82801 | 06221 22073 23397 87886 52513 81954 59174 |
G3 | 78634 09734 | 82364 03346 |
G2 | 29690 | 44747 |
G1 | 21273 | 23681 |
ĐB | 815920 | 403234 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 91 | 7 |
1 | | 93 |
2 | 00 | 51 |
3 | 944 | 4 |
4 | 6 | 67 |
5 | 8 | 4 |
6 | 1 | 4 |
7 | 18243 | 34 |
8 | 51 | 61 |
9 | 0 | 9977 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
43 | 00 | 36 | 71 |
32 | 05 | 55 | 45 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 19/02/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 64, 19 |
Tổng 1 | 47, 56, 10, 56, 92 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 58, 85 |
Tổng 4 | 68, 95, 95 |
Tổng 5 | 69 |
Tổng 6 | 88, 88 |
Tổng 7 | 89 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 18 |