| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 90 | 87 |
G7 | 954 | 345 |
G6 | 5396 4848 2718 | 3165 8013 7202 |
G5 | 1378 | 3231 |
G4 | 94574 97029 61877 36696 69811 98799 46409 | 55128 99252 69015 08804 21139 95584 49701 |
G3 | 63037 39458 | 99657 34200 |
G2 | 09987 | 67229 |
G1 | 78242 | 72833 |
ĐB | 279575 | 248979 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | 9 | 2410 |
1 | 81 | 35 |
2 | 9 | 89 |
3 | 7 | 193 |
4 | 82 | 5 |
5 | 48 | 27 |
6 | | 5 |
7 | 8475 | 9 |
8 | 7 | 74 |
9 | 0669 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
37 | 12 | 46 | 15 |
81 | 10 | 68 | 54 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 14/02/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55 |
Tổng 1 | 92 |
Tổng 2 | 75 |
Tổng 3 | 12, 03, 76, 58 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 69, 32, 50, 78 |
Tổng 6 | 06 |
Tổng 7 | 52, 16 |
Tổng 8 | 44, 08 |
Tổng 9 | 18, 45 |