| Khánh Hòa | Đà Nẵng |
G8 | 85 | 79 |
G7 | 942 | 128 |
G6 | 1736 3681 7570 | 1192 0006 8082 |
G5 | 4778 | 5804 |
G4 | 35452 23138 49660 17804 00529 00569 24150 | 89089 67873 83589 66904 88178 78826 16328 |
G3 | 91254 18396 | 07497 46414 |
G2 | 90750 | 18772 |
G1 | 01492 | 02611 |
ĐB | 150704 | 514856 |
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
0 | 44 | 644 |
1 | | 41 |
2 | 9 | 868 |
3 | 68 | |
4 | 2 | |
5 | 2040 | 6 |
6 | 09 | |
7 | 08 | 9382 |
8 | 51 | 299 |
9 | 62 | 27 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
90 | 50 | 04 | 69 |
80 | 49 | 05 | 58 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 04/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00, 37, 55 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 67, 30, 94 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 41, 78, 32, 78 |
Tổng 6 | 06 |
Tổng 7 | 61 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 63, 36, 72, 36, 18, 09 |