| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 62 | 97 |
G7 | 945 | 624 |
G6 | 3516 3852 6565 | 3866 8232 4980 |
G5 | 5073 | 3665 |
G4 | 07584 08274 10479 54453 05702 98876 15020 | 25268 54763 63036 90448 97479 90858 95447 |
G3 | 81465 36418 | 94181 03078 |
G2 | 58359 | 92437 |
G1 | 08647 | 58558 |
ĐB | 446147 | 760237 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 2 | |
1 | 68 | |
2 | 0 | 4 |
3 | | 2677 |
4 | 577 | 87 |
5 | 239 | 88 |
6 | 255 | 6583 |
7 | 3496 | 98 |
8 | 4 | 01 |
9 | | 7 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
27 | 83 | 51 | 18 |
61 | 00 | 82 | 31 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 26/03/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 92, 92 |
Tổng 2 | 11, 20 |
Tổng 3 | 30 |
Tổng 4 | 77, 86, 22 |
Tổng 5 | 96, 50 |
Tổng 6 | 88, 51 |
Tổng 7 | 43, 89 |
Tổng 8 | 62, 17 |
Tổng 9 | 18, 27 |