| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 80 | 18 |
G7 | 412 | 590 |
G6 | 7024 3367 5111 | 2699 9928 5550 |
G5 | 8865 | 0391 |
G4 | 22022 84058 93198 31061 84311 88675 56992 | 32175 62068 78081 89256 18828 69280 27165 |
G3 | 95055 31194 | 03886 17249 |
G2 | 67708 | 86718 |
G1 | 95359 | 86257 |
ĐB | 106637 | 381512 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 8 | |
1 | 211 | 882 |
2 | 42 | 88 |
3 | 7 | |
4 | | 9 |
5 | 859 | 067 |
6 | 751 | 85 |
7 | 5 | 5 |
8 | 0 | 106 |
9 | 824 | 091 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
67 | 12 | 22 | 36 |
30 | 93 | 99 | 42 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 05/01/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 19, 28, 82 |
Tổng 1 | 74, 38 |
Tổng 2 | 39 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 95, 04, 68, 04, 13 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 24 |
Tổng 7 | 25, 16, 52 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 45, 09, 72 |