| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 73 | 77 |
G7 | 817 | 561 |
G6 | 8645 9055 2785 | 4690 7236 9284 |
G5 | 3319 | 4336 |
G4 | 26586 78590 42141 50196 45816 84434 30294 | 72745 54202 23620 17549 82228 46581 99551 |
G3 | 29085 34597 | 13242 16404 |
G2 | 30796 | 18397 |
G1 | 18067 | 91545 |
ĐB | 191362 | 001078 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | | 24 |
1 | 796 | |
2 | | 08 |
3 | 4 | 66 |
4 | 51 | 5925 |
5 | 5 | 1 |
6 | 72 | 1 |
7 | 3 | 78 |
8 | 565 | 41 |
9 | 06476 | 07 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
83 | 50 | 14 | 21 |
06 | 87 | 98 | 38 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 05/03/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73, 82 |
Tổng 1 | 92, 83 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 49 |
Tổng 4 | 13, 86 |
Tổng 5 | 41, 96 |
Tổng 6 | 24, 79, 15 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 71, 44, 44, 35 |
Tổng 9 | 36, 54 |