| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 45 | 77 |
G7 | 896 | 062 |
G6 | 2753 2918 8410 | 3218 2488 1084 |
G5 | 0121 | 4215 |
G4 | 68091 33965 80525 71205 14195 40280 84958 | 36855 68223 37027 21615 89347 47210 77973 |
G3 | 58786 69966 | 99793 49509 |
G2 | 89027 | 31282 |
G1 | 29560 | 85142 |
ĐB | 982419 | 605636 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 5 | 9 |
1 | 809 | 8550 |
2 | 157 | 37 |
3 | | 6 |
4 | 5 | 72 |
5 | 38 | 5 |
6 | 560 | 2 |
7 | | 73 |
8 | 06 | 842 |
9 | 615 | 3 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
45 | 77 | 94 | 67 |
10 | 19 | 55 | 63 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 26/02/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 66, 20, 20 |
Tổng 3 | 49, 58, 30, 76, 58 |
Tổng 4 | 22, 59, 95 |
Tổng 5 | 78 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 61 |
Tổng 8 | 53, 44, 44 |
Tổng 9 | 18 |