| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 07 | 91 | 34 |
G7 | 859 | 636 | 436 |
G6 | 3224 2967 2414 | 7230 2301 1670 | 4025 1335 0639 |
G5 | 0004 | 5717 | 6192 |
G4 | 27943 95304 47479 77638 15015 16470 94957 | 82073 42115 04960 02261 37465 19265 11502 | 67800 76853 04779 65555 62906 29037 93037 |
G3 | 08123 43489 | 05585 84139 | 42141 03702 |
G2 | 69671 | 65820 | 91940 |
G1 | 61824 | 69002 | 14434 |
ĐB | 591273 | 849202 | 208447 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 744 | 1222 | 062 |
1 | 45 | 75 | |
2 | 434 | 0 | 5 |
3 | 8 | 609 | 4659774 |
4 | 3 | | 107 |
5 | 97 | | 35 |
6 | 7 | 0155 | |
7 | 9013 | 03 | 9 |
8 | 9 | 5 | |
9 | | 1 | 2 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
94 | 68 | 99 | 05 |
18 | 91 | 79 | 39 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 05/04/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 38, 29, 92 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 85 |
Tổng 4 | 04, 04 |
Tổng 5 | 78, 69, 50, 96, 50 |
Tổng 6 | 42, 60 |
Tổng 7 | 70, 52 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 36, 81, 54 |