| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 91 | 75 |
G7 | 735 | 184 |
G6 | 5786 3044 4111 | 2824 8019 5772 |
G5 | 4631 | 2116 |
G4 | 22496 50813 33278 77835 73829 95415 42736 | 51861 65070 16812 04161 11994 99548 11725 |
G3 | 67374 10863 | 66681 76643 |
G2 | 78009 | 07579 |
G1 | 28254 | 32730 |
ĐB | 822458 | 800371 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 9 | |
1 | 135 | 962 |
2 | 9 | 45 |
3 | 5156 | 0 |
4 | 4 | 83 |
5 | 48 | |
6 | 3 | 11 |
7 | 84 | 52091 |
8 | 6 | 41 |
9 | 16 | 4 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
34 | 72 | 39 | 33 |
92 | 98 | 07 | 78 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 06/04/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 19, 91 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 57, 11, 20 |
Tổng 3 | 85, 12 |
Tổng 4 | 04, 77 |
Tổng 5 | 23, 14 |
Tổng 6 | 24, 60 |
Tổng 7 | 25, 43, 89 |
Tổng 8 | 26 |
Tổng 9 | 90 |