| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 79 | 69 | 09 |
G7 | 898 | 154 | 710 |
G6 | 2034 4096 7336 | 6265 7134 8717 | 4481 8399 9488 |
G5 | 9783 | 7557 | 5227 |
G4 | 88211 90222 97055 52001 47840 98626 49966 | 39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 | 98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 |
G3 | 96659 68741 | 64112 12067 | 51909 79610 |
G2 | 82442 | 56721 | 63604 |
G1 | 69623 | 05949 | 21935 |
ĐB | 642864 | 672489 | 385355 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 1 | | 9894 |
1 | 1 | 72 | 09560 |
2 | 263 | 701 | 7 |
3 | 46 | 4 | 45 |
4 | 012 | 09 | 7 |
5 | 59 | 47 | 65 |
6 | 64 | 9547 | |
7 | 9 | | |
8 | 3 | 9 | 18 |
9 | 86 | 257 | 9 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
26 | 30 | 89 | 42 |
56 | 87 | 19 | 28 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 07/02/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 92, 74 |
Tổng 2 | 75, 20, 66, 93 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 68, 68, 31, 40 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 15, 42, 97 |
Tổng 7 | 16, 70, 98 |
Tổng 8 | 99 |
Tổng 9 | 90 |