| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 49 | 59 |
G7 | 647 | 768 |
G6 | 5291 8216 0698 | 9486 5937 8341 |
G5 | 8797 | 4848 |
G4 | 80571 13215 35642 20651 09597 53118 55339 | 58721 31802 12268 10456 96191 93238 46135 |
G3 | 59512 27525 | 89095 23943 |
G2 | 48221 | 46628 |
G1 | 63275 | 59643 |
ĐB | 391389 | 583247 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | | 2 |
1 | 6582 | |
2 | 51 | 18 |
3 | 9 | 785 |
4 | 972 | 18337 |
5 | 1 | 96 |
6 | | 88 |
7 | 15 | |
8 | 9 | 6 |
9 | 1877 | 15 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
33 | 40 | 69 | 61 |
58 | 72 | 12 | 91 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 08/09/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | 01 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | 12, 30, 12 |
Tổng 4 | 77, 77, 40, 22 |
Tổng 5 | 41 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 62, 35, 44 |
Tổng 9 | 54, 09 |