| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 39 | 84 |
G7 | 952 | 315 |
G6 | 8651 2323 9194 | 4615 5089 8020 |
G5 | 9328 | 0653 |
G4 | 25137 93368 12500 15125 32696 52049 56595 | 73836 57063 83881 27457 99984 38648 27838 |
G3 | 84326 22245 | 94914 94463 |
G2 | 16982 | 04349 |
G1 | 57819 | 64199 |
ĐB | 578142 | 333703 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 0 | 3 |
1 | 9 | 554 |
2 | 3856 | 0 |
3 | 97 | 68 |
4 | 952 | 89 |
5 | 21 | 37 |
6 | 8 | 33 |
7 | | |
8 | 2 | 4914 |
9 | 465 | 9 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
21 | 68 | 84 | 85 |
25 | 23 | 55 | 15 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 09/02/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82, 46, 64 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 84, 20, 93, 20 |
Tổng 3 | 49, 58 |
Tổng 4 | 86 |
Tổng 5 | 78, 23, 41, 96, 69 |
Tổng 6 | 24, 33 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 26 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |