| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 90 | 65 |
G7 | 738 | 471 |
G6 | 4435 4464 6736 | 9002 1236 8694 |
G5 | 3803 | 7884 |
G4 | 95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964 | 80433 06359 36067 41181 01050 47706 30464 |
G3 | 54759 33356 | 97090 53748 |
G2 | 72285 | 94061 |
G1 | 24457 | 58630 |
ĐB | 868317 | 379586 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 3 | 26 |
1 | 7 | |
2 | 365 | |
3 | 8568 | 630 |
4 | 30 | 8 |
5 | 967 | 90 |
6 | 44 | 5741 |
7 | | 1 |
8 | 5 | 416 |
9 | 0 | 40 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
44 | 07 | 16 | 84 |
90 | 70 | 31 | 59 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 26/01/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82 |
Tổng 1 | 29 |
Tổng 2 | 11, 57, 84, 93, 84 |
Tổng 3 | 30, 21 |
Tổng 4 | 95, 86 |
Tổng 5 | 50, 23 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 07 |
Tổng 8 | 17 |
Tổng 9 | 18, 63, 72 |