| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 51 | 51 |
G7 | 924 | 830 |
G6 | 9385 3048 2056 | 6749 3660 9469 |
G5 | 4856 | 7612 |
G4 | 99210 62590 15756 14476 85419 27732 08950 | 66810 30580 26383 29251 91446 38813 92919 |
G3 | 35079 52408 | 97111 01262 |
G2 | 34186 | 86906 |
G1 | 14628 | 67870 |
ĐB | 272717 | 224172 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 8 | 6 |
1 | 097 | 20391 |
2 | 48 | |
3 | 2 | 0 |
4 | 8 | 96 |
5 | 16660 | 11 |
6 | | 092 |
7 | 69 | 02 |
8 | 56 | 03 |
9 | 0 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
84 | 44 | 16 | 07 |
90 | 50 | 82 | 31 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 19/01/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 66, 75, 66, 48 |
Tổng 3 | 58 |
Tổng 4 | 86, 13, 40 |
Tổng 5 | 87 |
Tổng 6 | 79 |
Tổng 7 | 70, 16 |
Tổng 8 | 08, 44 |
Tổng 9 | 72, 18, 09 |