| Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
G8 | 00 | 49 | 15 |
G7 | 308 | 294 | 315 |
G6 | 5842 0891 0709 | 6484 2487 5126 | 6120 2752 7598 |
G5 | 1613 | 4958 | 4055 |
G4 | 78147 01746 25397 86073 24156 26753 61804 | 77888 37519 20733 13453 14609 63531 89117 | 40332 18693 31859 91568 36959 52078 95447 |
G3 | 72556 16529 | 34611 72693 | 10779 40853 |
G2 | 86151 | 46089 | 17690 |
G1 | 99020 | 28672 | 39210 |
ĐB | 058023 | 584284 | 949923 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
0 | 0894 | 9 | |
1 | 3 | 971 | 550 |
2 | 903 | 6 | 03 |
3 | | 31 | 2 |
4 | 276 | 9 | 7 |
5 | 6361 | 83 | 25993 |
6 | | | 8 |
7 | 3 | 2 | 89 |
8 | | 47894 | |
9 | 17 | 43 | 830 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
50 | 86 | 17 | 44 |
88 | 26 | 65 | 49 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/01/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 19, 37 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 66, 93, 11 |
Tổng 3 | 76, 21, 21, 12 |
Tổng 4 | 86, 13, 31, 68 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 51 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 71, 44, 80 |
Tổng 9 | 63 |