| Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
G8 | 21 | 45 | 95 |
G7 | 352 | 339 | 647 |
G6 | 1533 3615 4710 | 8594 9348 8576 | 0671 4408 8986 |
G5 | 8118 | 8225 | 4498 |
G4 | 28000 29538 46996 97798 26658 05209 44815 | 83313 36334 85371 00682 63171 16106 76885 | 69850 78022 38280 20487 29165 94934 01563 |
G3 | 55723 27991 | 73466 75246 | 78835 28473 |
G2 | 05727 | 88670 | 76491 |
G1 | 58011 | 10228 | 69899 |
ĐB | 661321 | 663408 | 382358 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
0 | 09 | 68 | 8 |
1 | 50851 | 3 | |
2 | 1371 | 58 | 2 |
3 | 38 | 94 | 45 |
4 | | 586 | 7 |
5 | 28 | | 08 |
6 | | 6 | 53 |
7 | | 6110 | 13 |
8 | | 25 | 607 |
9 | 681 | 4 | 5819 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
71 | 35 | 43 | 24 |
55 | 17 | 05 | 45 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 09/12/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 02 |
Tổng 3 | 30, 67, 94 |
Tổng 4 | 31 |
Tổng 5 | 50, 87, 50 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 25, 52, 61, 16 |
Tổng 8 | 08, 62 |
Tổng 9 | 81, 63, 90 |