| Gia Lai | Ninh Thuận |
G8 | 61 | 55 |
G7 | 643 | 868 |
G6 | 7496 8873 0100 | 4374 1030 6026 |
G5 | 4629 | 4624 |
G4 | 50222 07569 54855 86473 43635 24498 97457 | 14905 14441 34052 56440 64248 42392 84835 |
G3 | 34106 36637 | 27069 49296 |
G2 | 70099 | 61474 |
G1 | 78955 | 93890 |
ĐB | 127515 | 032109 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | 06 | 59 |
1 | 5 | |
2 | 92 | 64 |
3 | 57 | 05 |
4 | 3 | 108 |
5 | 575 | 52 |
6 | 19 | 89 |
7 | 33 | 44 |
8 | | |
9 | 689 | 260 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
07 | 09 | 63 | 87 |
93 | 24 | 58 | 30 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 10/10/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 74, 92, 92 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 21, 03, 49, 94 |
Tổng 4 | 95 |
Tổng 5 | 69, 32, 05 |
Tổng 6 | 15 |
Tổng 7 | 16 |
Tổng 8 | 08, 17, 26 |
Tổng 9 | 63, 09 |