| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 60 | 85 |
G7 | 018 | 024 |
G6 | 1831 1131 7335 | 1059 4902 9317 |
G5 | 7852 | 1032 |
G4 | 51466 91030 35544 17928 12907 56597 83170 | 38897 78859 55193 93591 80815 91063 87396 |
G3 | 60479 20151 | 86338 33170 |
G2 | 12303 | 08949 |
G1 | 08176 | 95620 |
ĐB | 906388 | 903242 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 73 | 2 |
1 | 8 | 75 |
2 | 8 | 40 |
3 | 1150 | 28 |
4 | 4 | 92 |
5 | 21 | 99 |
6 | 06 | 3 |
7 | 096 | 0 |
8 | 8 | 5 |
9 | 7 | 7316 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
07 | 77 | 28 | 16 |
84 | 37 | 45 | 94 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 10/12/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00, 91 |
Tổng 1 | 10, 38 |
Tổng 2 | 11 |
Tổng 3 | 21, 58, 21 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 96, 23 |
Tổng 6 | 33, 15, 15 |
Tổng 7 | 52, 98 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 18, 09, 27 |