| Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
G8 | 35 | 70 | 80 |
G7 | 279 | 460 | 802 |
G6 | 0887 0529 5540 | 7751 0213 4297 | 9478 7149 2729 |
G5 | 7049 | 4766 | 5845 |
G4 | 12911 77809 44950 33571 49745 30336 94128 | 15903 30294 55539 60278 32057 86259 88848 | 40056 52420 27862 27156 76590 99868 12591 |
G3 | 87829 51392 | 24274 50964 | 59838 74744 |
G2 | 50094 | 22481 | 34266 |
G1 | 63160 | 88713 | 31590 |
ĐB | 766924 | 988631 | 077717 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
0 | 9 | 3 | 2 |
1 | 1 | 33 | 7 |
2 | 9894 | | 90 |
3 | 56 | 91 | 8 |
4 | 095 | 8 | 954 |
5 | 0 | 179 | 66 |
6 | 0 | 064 | 286 |
7 | 91 | 084 | 8 |
8 | 7 | 1 | 0 |
9 | 24 | 74 | 010 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
01 | 89 | 12 | 20 |
45 | 13 | 99 | 05 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/03/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28, 28 |
Tổng 1 | 56, 56, 47 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 67, 76, 67 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 05, 32, 23 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 34 |
Tổng 8 | 26, 44 |
Tổng 9 | 63, 45, 09, 18 |