| Gia Lai | Ninh Thuận |
G8 | 30 | 57 |
G7 | 654 | 827 |
G6 | 5428 1951 4100 | 4136 4720 1163 |
G5 | 4928 | 2465 |
G4 | 76261 48675 10480 09461 62969 71322 26774 | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 |
G3 | 91108 96333 | 01238 79710 |
G2 | 54143 | 80946 |
G1 | 25210 | 60755 |
ĐB | 403367 | 465562 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | 08 | |
1 | 0 | 5810 |
2 | 882 | 70 |
3 | 03 | 68 |
4 | 3 | 46 |
5 | 41 | 7885 |
6 | 1197 | 3502 |
7 | 54 | |
8 | 0 | |
9 | | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
07 | 05 | 87 | 42 |
45 | 99 | 81 | 12 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/04/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82, 82 |
Tổng 1 | 65, 83, 38 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 12 |
Tổng 4 | 40, 68 |
Tổng 5 | 78, 41, 14 |
Tổng 6 | 79, 33, 33 |
Tổng 7 | 89 |
Tổng 8 | 99, 35 |
Tổng 9 | 81 |