| Khánh Hòa | Kon Tum |
G8 | 78 | 23 |
G7 | 061 | 987 |
G6 | 4722 2503 3440 | 8210 2232 4644 |
G5 | 8613 | 8848 |
G4 | 68239 41837 21747 49808 85742 72180 54950 | 15427 89772 36696 19490 80742 39143 14608 |
G3 | 27998 07227 | 79418 26560 |
G2 | 34239 | 73939 |
G1 | 18072 | 37010 |
ĐB | 756190 | 517767 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum |
0 | 38 | 8 |
1 | 3 | 080 |
2 | 27 | 37 |
3 | 979 | 29 |
4 | 072 | 4823 |
5 | 0 | |
6 | 1 | 07 |
7 | 82 | 2 |
8 | 0 | 7 |
9 | 80 | 60 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
14 | 54 | 20 | 36 |
55 | 93 | 64 | 82 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 11/09/2021
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 91, 55, 37 |
Tổng 1 | 65 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 30, 12, 12, 58 |
Tổng 4 | 22, 86, 68, 13 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | 44, 17 |
Tổng 9 | 54, 27 |