| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 58 | 50 |
G7 | 562 | 829 |
G6 | 2294 9378 2919 | 9438 8228 0654 |
G5 | 7058 | 8936 |
G4 | 51260 27402 42265 32292 61014 94901 54457 | 37701 39130 23657 65680 30339 81994 70283 |
G3 | 56291 04987 | 51088 29439 |
G2 | 84889 | 40151 |
G1 | 60273 | 26263 |
ĐB | 275979 | 923534 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 21 | 1 |
1 | 94 | |
2 | | 98 |
3 | | 860994 |
4 | | |
5 | 887 | 0471 |
6 | 205 | 3 |
7 | 839 | |
8 | 79 | 038 |
9 | 421 | 4 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
78 | 39 | 70 | 14 |
30 | 67 | 76 | 12 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 12/01/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00, 91, 46, 73 |
Tổng 1 | 47, 56, 56, 29 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 13, 04 |
Tổng 5 | 23 |
Tổng 6 | 42, 97, 51 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 08, 53 |
Tổng 9 | 09 |