| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 81 | 61 | 88 |
G7 | 448 | 729 | 096 |
G6 | 6070 2694 0485 | 3173 0179 2806 | 1706 8169 7168 |
G5 | 8383 | 6280 | 3030 |
G4 | 23154 42995 17514 37801 93173 43913 80241 | 21053 36071 51895 00765 35659 72436 62467 | 85224 31196 95915 74019 31733 13749 33051 |
G3 | 62755 88141 | 38916 31263 | 95735 93034 |
G2 | 66713 | 82408 | 21944 |
G1 | 74928 | 54126 | 01139 |
ĐB | 930345 | 537915 | 292146 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 1 | 68 | 6 |
1 | 433 | 65 | 59 |
2 | 8 | 96 | 4 |
3 | | 6 | 03549 |
4 | 8115 | | 946 |
5 | 45 | 39 | 1 |
6 | | 1573 | 98 |
7 | 03 | 391 | |
8 | 153 | 0 | 8 |
9 | 45 | 5 | 66 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
93 | 79 | 10 | 01 |
35 | 94 | 50 | 99 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 12/02/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 56, 29 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 76, 58, 94, 76 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 23 |
Tổng 6 | 24, 15, 06, 42, 88, 33 |
Tổng 7 | 34, 07, 16 |
Tổng 8 | 44 |
Tổng 9 | 09 |