| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 20 | 15 | 34 |
G7 | 440 | 565 | 949 |
G6 | 5348 5240 5363 | 0226 5437 8150 | 3842 4893 6415 |
G5 | 9879 | 1066 | 1586 |
G4 | 28854 13273 57096 42629 74740 65051 88609 | 31537 25173 09960 25585 77873 76283 21098 | 95759 72846 84728 01516 28489 96527 77783 |
G3 | 75089 92769 | 68182 11954 | 76323 37645 |
G2 | 63863 | 21835 | 98020 |
G1 | 49885 | 40165 | 00296 |
ĐB | 229008 | 421886 | 728742 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 98 | | |
1 | | 5 | 56 |
2 | 09 | 6 | 8730 |
3 | | 775 | 4 |
4 | 0800 | | 92652 |
5 | 41 | 04 | 9 |
6 | 393 | 5605 | |
7 | 93 | 33 | |
8 | 95 | 5326 | 693 |
9 | 6 | 8 | 36 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
39 | 58 | 70 | 61 |
86 | 57 | 44 | 19 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 12/03/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 64, 73, 46 |
Tổng 1 | 10 |
Tổng 2 | 84 |
Tổng 3 | 76, 76, 49 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 78, 32, 32, 69 |
Tổng 6 | 88 |
Tổng 7 | 89, 16 |
Tổng 8 | 71, 71 |
Tổng 9 | 90 |