| Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
G8 | 20 | 07 | 98 |
G7 | 575 | 256 | 552 |
G6 | 5816 6888 7414 | 3219 7384 7926 | 3809 4520 8381 |
G5 | 8631 | 1994 | 6780 |
G4 | 83278 84794 61856 63822 51795 62188 53838 | 51907 94932 40059 83986 53789 22490 58732 | 05612 61884 73565 29761 11627 89828 15866 |
G3 | 31075 18577 | 61273 41070 | 39810 49983 |
G2 | 80012 | 75625 | 11667 |
G1 | 62182 | 50139 | 11774 |
ĐB | 852112 | 157475 | 980888 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
0 | | 77 | 9 |
1 | 6422 | 9 | 20 |
2 | 02 | 65 | 078 |
3 | 18 | 229 | |
4 | | | |
5 | 6 | 69 | 2 |
6 | | | 5167 |
7 | 5857 | 305 | 4 |
8 | 882 | 469 | 10438 |
9 | 45 | 40 | 8 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
66 | 40 | 53 | 22 |
00 | 31 | 81 | 72 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 13/01/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37 |
Tổng 1 | 92, 47 |
Tổng 2 | 02 |
Tổng 3 | 21 |
Tổng 4 | 31, 40 |
Tổng 5 | 05, 50, 05, 96 |
Tổng 6 | 24, 97, 79, 24, 60 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 90, 90 |