| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 07 | 81 | 79 |
G7 | 294 | 082 | 023 |
G6 | 8217 0623 6267 | 6376 8734 2256 | 7891 9487 4823 |
G5 | 6474 | 9662 | 9779 |
G4 | 91865 93166 02339 68459 57183 60815 43355 | 25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 | 96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 |
G3 | 46977 61543 | 93643 74255 | 51665 03713 |
G2 | 00755 | 78287 | 73742 |
G1 | 87604 | 71066 | 54078 |
ĐB | 383641 | 066088 | 622887 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 74 | | |
1 | 75 | 9 | 3 |
2 | 3 | 0 | 33 |
3 | 9 | 46 | 1 |
4 | 31 | 53 | 282 |
5 | 955 | 65 | 3 |
6 | 756 | 286 | 5 |
7 | 47 | 61 | 99338 |
8 | 3 | 12578 | 77 |
9 | 4 | | 15 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
54 | 60 | 62 | 46 |
97 | 68 | 87 | 47 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 15/02/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37 |
Tổng 1 | 74, 29 |
Tổng 2 | 48, 11, 75 |
Tổng 3 | 58 |
Tổng 4 | 77 |
Tổng 5 | 96, 78, 96, 87 |
Tổng 6 | 42 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 99 |
Tổng 9 | 90, 54, 18, 09 |