| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 13 | 00 |
G7 | 269 | 993 |
G6 | 1862 9044 0706 | 4780 8576 4138 |
G5 | 2576 | 3675 |
G4 | 88234 33703 46231 42201 55970 03837 37643 | 52673 03132 31327 71799 74665 09963 78774 |
G3 | 48433 47403 | 62719 94904 |
G2 | 82982 | 53490 |
G1 | 56737 | 74032 |
ĐB | 072853 | 501959 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 6313 | 04 |
1 | 3 | 9 |
2 | | 7 |
3 | 41737 | 822 |
4 | 43 | |
5 | 3 | 9 |
6 | 92 | 53 |
7 | 60 | 6534 |
8 | 2 | 0 |
9 | | 390 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
53 | 87 | 83 | 97 |
90 | 59 | 91 | 78 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 16/02/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 28 |
Tổng 1 | 92, 83 |
Tổng 2 | 57, 39 |
Tổng 3 | 12, 21, 30 |
Tổng 4 | 68 |
Tổng 5 | 14, 87, 05, 41 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 61 |
Tổng 8 | 71, 26 |
Tổng 9 | 36, 90 |