| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 53 | 18 |
G7 | 557 | 012 |
G6 | 9009 8295 4991 | 4788 3666 4157 |
G5 | 5332 | 9221 |
G4 | 53884 29500 81121 79201 21822 13830 05227 | 88521 86747 53124 80132 29104 56349 12439 |
G3 | 32220 07573 | 89737 22278 |
G2 | 94593 | 24478 |
G1 | 49726 | 95313 |
ĐB | 204437 | 370558 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 901 | 4 |
1 | | 823 |
2 | 12706 | 114 |
3 | 207 | 297 |
4 | | 79 |
5 | 37 | 78 |
6 | | 6 |
7 | 3 | 88 |
8 | 4 | 8 |
9 | 513 | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
67 | 22 | 36 | 30 |
12 | 96 | 99 | 93 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 16/03/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37, 55 |
Tổng 1 | 65, 10 |
Tổng 2 | 75, 66 |
Tổng 3 | 12 |
Tổng 4 | 77, 13 |
Tổng 5 | 78 |
Tổng 6 | 79 |
Tổng 7 | 07, 07, 25 |
Tổng 8 | 71 |
Tổng 9 | 54, 90, 27 |