| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 09 | 35 | 99 |
G7 | 274 | 689 | 974 |
G6 | 9696 2562 5586 | 9815 1624 5794 | 7232 0493 6985 |
G5 | 9496 | 7508 | 2365 |
G4 | 13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 | 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 | 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957 |
G3 | 45901 27390 | 94134 33953 | 86947 49743 |
G2 | 73018 | 88330 | 03109 |
G1 | 34702 | 51745 | 30167 |
ĐB | 205223 | 591586 | 395087 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 9212 | 89 | 9 |
1 | 8 | 51 | |
2 | 383 | 4 | 9 |
3 | 7 | 5640 | 2 |
4 | | 5 | 73 |
5 | | 63 | 7 |
6 | 2 | 7 | 547 |
7 | 49 | | 401 |
8 | 6 | 986 | 517 |
9 | 66620 | 48 | 935 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
86 | 44 | 17 | 88 |
26 | 77 | 42 | 45 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 16/08/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73 |
Tổng 1 | 56, 38, 83, 47 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 12, 03 |
Tổng 4 | 22, 59 |
Tổng 5 | 05 |
Tổng 6 | 33, 33, 97 |
Tổng 7 | 70, 34, 98 |
Tổng 8 | 53, 44 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |