| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 01 | 20 | 39 |
G7 | 166 | 074 | 358 |
G6 | 2963 0252 6757 | 6756 0672 7789 | 8696 5909 3111 |
G5 | 9391 | 0534 | 8976 |
G4 | 25957 54621 16983 91933 05099 63571 13459 | 80076 43247 07451 39510 31265 98138 78535 | 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206 |
G3 | 53910 88113 | 09707 39376 | 09440 58008 |
G2 | 16157 | 68702 | 61708 |
G1 | 54950 | 58203 | 84700 |
ĐB | 432620 | 283869 | 789791 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 1 | 723 | 97576880 |
1 | 03 | 0 | 1 |
2 | 10 | 0 | 5 |
3 | 3 | 485 | 90 |
4 | | 7 | 0 |
5 | 277970 | 61 | 8 |
6 | 63 | 59 | |
7 | 1 | 4266 | 6 |
8 | 3 | 9 | |
9 | 19 | | 691 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
43 | 00 | 47 | 93 |
32 | 05 | 52 | 71 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 16/10/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 37 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 11 |
Tổng 3 | Không về tổng 3 |
Tổng 4 | 59, 40, 77 |
Tổng 5 | 50, 41, 05, 96 |
Tổng 6 | 51, 51, 51, 33, 06 |
Tổng 7 | 43, 61, 98 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 90 |