| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 40 | 77 | 48 |
G7 | 820 | 886 | 775 |
G6 | 3414 5874 7685 | 4999 2141 4597 | 6253 7179 4205 |
G5 | 3725 | 4847 | 5219 |
G4 | 89977 61049 32840 08528 76350 64517 70504 | 29089 48171 36472 93604 44725 98143 26089 | 60391 21034 50036 00338 82779 86700 78719 |
G3 | 29264 45132 | 07375 19022 | 01013 36343 |
G2 | 09504 | 10299 | 86727 |
G1 | 26456 | 38739 | 37277 |
ĐB | 355932 | 471039 | 384727 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 44 | 4 | 50 |
1 | 47 | | 993 |
2 | 058 | 52 | 77 |
3 | 22 | 99 | 468 |
4 | 090 | 173 | 83 |
5 | 06 | | 3 |
6 | 4 | | |
7 | 47 | 7125 | 5997 |
8 | 5 | 699 | |
9 | | 979 | 1 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
60 | 34 | 45 | 46 |
00 | 87 | 74 | 17 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 17/01/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 83, 10, 56 |
Tổng 2 | 20, 75 |
Tổng 3 | 58, 12, 58 |
Tổng 4 | 95 |
Tổng 5 | 23, 69, 87, 69 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | 16 |
Tổng 8 | 71, 80 |
Tổng 9 | 72, 36 |