| Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
G8 | 88 | 46 | 11 |
G7 | 747 | 281 | 377 |
G6 | 7689 0656 1973 | 6844 1460 9247 | 8423 3027 3810 |
G5 | 0758 | 9094 | 3561 |
G4 | 38364 20888 85210 06856 41168 94119 06018 | 23062 07771 62402 62818 37025 59843 13761 | 25660 44927 56823 71429 13898 06161 42134 |
G3 | 01069 89995 | 44665 28620 | 46619 93380 |
G2 | 66992 | 24438 | 46235 |
G1 | 69995 | 37929 | 11862 |
ĐB | 612085 | 979078 | 345318 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
0 | | 2 | |
1 | 098 | 8 | 1098 |
2 | | 509 | 37739 |
3 | | 8 | 45 |
4 | 7 | 6473 | |
5 | 686 | | |
6 | 489 | 0215 | 1012 |
7 | 3 | 18 | 7 |
8 | 8985 | 1 | 0 |
9 | 525 | 4 | 8 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
97 | 09 | 48 | 19 |
44 | 27 | 52 | 57 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 18/02/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | 92, 83 |
Tổng 2 | 20, 66, 57 |
Tổng 3 | 49, 21 |
Tổng 4 | 04 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 60, 06, 15 |
Tổng 7 | 07, 52, 07 |
Tổng 8 | 62, 53 |
Tổng 9 | 81, 63 |