| Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
G8 | 67 | 41 | 56 |
G7 | 407 | 189 | 283 |
G6 | 2047 2308 4449 | 1888 3335 7090 | 2270 7151 2313 |
G5 | 3829 | 3514 | 3024 |
G4 | 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 | 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 | 59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400 |
G3 | 51679 21923 | 49071 02898 | 88334 51768 |
G2 | 30304 | 31296 | 35925 |
G1 | 68665 | 01306 | 99967 |
ĐB | 868856 | 208763 | 908406 |
Đầu | Khánh Hòa | TT Huế | Kon Tum |
0 | 78954 | 6 | 06 |
1 | | 4 | 3 |
2 | 93 | | 45 |
3 | 8 | 56 | 4 |
4 | 79 | 108 | 4 |
5 | 6 | | 619 |
6 | 775 | 123 | 87 |
7 | 9 | 91 | 06 |
8 | | 98 | 38 |
9 | 923 | 0386 | 54 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
86 | 25 | 31 | 83 |
74 | 32 | 12 | 87 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 18/11/2023
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 00, 91 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 39, 84 |
Tổng 3 | 30, 85 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 41 |
Tổng 6 | 15, 42, 51 |
Tổng 7 | 16, 25 |
Tổng 8 | 26, 99 |
Tổng 9 | 72, 63, 90, 90 |