| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 51 | 23 | 70 |
G7 | 289 | 496 | 671 |
G6 | 4548 1801 6784 | 2255 5274 0493 | 7266 9898 5937 |
G5 | 8802 | 2102 | 5515 |
G4 | 79193 30663 07641 42101 74906 21357 90074 | 94273 10953 76870 61620 44459 76086 19845 | 88244 49381 18985 25600 66930 39423 61515 |
G3 | 22330 60397 | 77300 04349 | 70470 41086 |
G2 | 89865 | 06909 | 48331 |
G1 | 58161 | 57125 | 55218 |
ĐB | 372800 | 751620 | 187578 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 12160 | 209 | 0 |
1 | | | 558 |
2 | | 3050 | 3 |
3 | 0 | | 701 |
4 | 81 | 59 | 4 |
5 | 17 | 539 | |
6 | 351 | | 6 |
7 | 4 | 430 | 0108 |
8 | 94 | 6 | 156 |
9 | 37 | 63 | 8 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
79 | 62 | 45 | 78 |
07 | 24 | 42 | 44 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 18/12/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 20 |
Tổng 3 | 12, 03, 21, 76 |
Tổng 4 | 40, 95, 68, 13 |
Tổng 5 | 96, 14 |
Tổng 6 | Không về tổng 6 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 26, 80, 44 |
Tổng 9 | 90, 54, 09 |