| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 49 | 37 | 57 |
G7 | 410 | 378 | 659 |
G6 | 4686 5537 3928 | 3636 4347 3216 | 5807 1066 6915 |
G5 | 5831 | 2470 | 7423 |
G4 | 67277 95880 83844 73563 44602 03099 10499 | 24943 42532 94911 05163 28958 89915 23578 | 51037 33885 46130 57635 64127 35234 02909 |
G3 | 82935 81246 | 78115 39835 | 46389 72879 |
G2 | 99291 | 20158 | 37245 |
G1 | 90976 | 09577 | 12575 |
ĐB | 283721 | 376935 | 674524 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 2 | | 79 |
1 | 0 | 6155 | 5 |
2 | 81 | | 374 |
3 | 715 | 76255 | 7054 |
4 | 946 | 73 | 5 |
5 | | 88 | 79 |
6 | 3 | 3 | 6 |
7 | 76 | 8087 | 95 |
8 | 60 | | 59 |
9 | 991 | | |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
35 | 71 | 22 | 43 |
24 | 17 | 69 | 86 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 19/03/2025
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55 |
Tổng 1 | 56 |
Tổng 2 | 48 |
Tổng 3 | 94, 30 |
Tổng 4 | 77 |
Tổng 5 | 14, 69, 23, 78, 32 |
Tổng 6 | 06, 60, 06, 24 |
Tổng 7 | 07 |
Tổng 8 | 80, 26 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |