| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 65 | 87 | 37 |
G7 | 800 | 328 | 857 |
G6 | 0943 6653 5909 | 7054 7861 7316 | 9211 2908 0443 |
G5 | 7877 | 5935 | 8469 |
G4 | 23750 89687 81470 59966 35453 25920 07042 | 18259 41260 30755 30034 41296 63840 29042 | 40871 83806 67194 29760 78775 36925 26560 |
G3 | 97641 40616 | 14063 84170 | 18572 10979 |
G2 | 37642 | 05509 | 52655 |
G1 | 79228 | 29486 | 54207 |
ĐB | 666069 | 882454 | 129129 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 09 | 9 | 867 |
1 | 6 | 6 | 1 |
2 | 08 | 8 | 59 |
3 | | 54 | 7 |
4 | 3212 | 02 | 3 |
5 | 303 | 4954 | 75 |
6 | 569 | 103 | 900 |
7 | 70 | 0 | 1529 |
8 | 7 | 76 | |
9 | | 6 | 4 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
01 | 72 | 23 | 26 |
22 | 30 | 53 | 93 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 20/03/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 55, 91, 46, 28 |
Tổng 1 | 38 |
Tổng 2 | Không về tổng 2 |
Tổng 3 | 21, 67 |
Tổng 4 | 77, 40, 59 |
Tổng 5 | 50 |
Tổng 6 | 97 |
Tổng 7 | 25, 98, 70, 98 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 45, 45 |