| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 92 | 81 | 69 |
G7 | 049 | 869 | 044 |
G6 | 9757 9275 3942 | 2640 7922 1422 | 0477 6176 7809 |
G5 | 7006 | 9888 | 6441 |
G4 | 05090 33310 39989 76359 68071 25645 52019 | 80440 86917 42141 61940 70218 44927 35480 | 13089 28992 30871 77351 53890 81536 41302 |
G3 | 14794 40270 | 13863 61615 | 70836 29060 |
G2 | 83402 | 86632 | 67489 |
G1 | 70786 | 46178 | 06995 |
ĐB | 644681 | 139285 | 313016 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 62 | | 92 |
1 | 09 | 785 | 6 |
2 | | 227 | |
3 | | 2 | 66 |
4 | 925 | 0010 | 41 |
5 | 79 | | 1 |
6 | | 93 | 90 |
7 | 510 | 8 | 761 |
8 | 961 | 1805 | 99 |
9 | 204 | | 205 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
30 | 91 | 10 | 83 |
46 | 00 | 75 | 70 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 20/10/2021
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 82 |
Tổng 1 | 01, 01 |
Tổng 2 | 48 |
Tổng 3 | 85 |
Tổng 4 | Không về tổng 4 |
Tổng 5 | 78, 41, 96 |
Tổng 6 | 79, 33, 06 |
Tổng 7 | Không về tổng 7 |
Tổng 8 | 53, 71, 35, 08 |
Tổng 9 | 36, 63, 45 |