| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 41 | 76 |
G7 | 298 | 049 |
G6 | 7369 4742 8482 | 6564 4866 3815 |
G5 | 7610 | 8382 |
G4 | 85809 45361 94927 07846 44767 29398 21181 | 76105 82162 43689 59824 39169 78677 07479 |
G3 | 50422 00292 | 18668 54458 |
G2 | 41195 | 62099 |
G1 | 70171 | 04413 |
ĐB | 087742 | 601401 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 9 | 51 |
1 | 0 | 53 |
2 | 72 | 4 |
3 | | |
4 | 1262 | 9 |
5 | | 8 |
6 | 917 | 46298 |
7 | 1 | 679 |
8 | 21 | 29 |
9 | 8825 | 9 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
68 | 21 | 15 | 55 |
01 | 23 | 84 | 45 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 23/01/2022
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | Không về tổng 0 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 66, 57 |
Tổng 3 | 67, 30 |
Tổng 4 | 95, 77, 13 |
Tổng 5 | 69, 23, 41 |
Tổng 6 | 79, 15, 15, 79, 79 |
Tổng 7 | 25 |
Tổng 8 | Không về tổng 8 |
Tổng 9 | 27, 09 |