| TT Huế | Phú Yên |
G8 | 04 | 80 |
G7 | 665 | 778 |
G6 | 6037 1930 8620 | 6660 8003 1648 |
G5 | 7000 | 1909 |
G4 | 52905 98639 96674 53911 33094 20402 84154 | 51116 67617 95355 55142 40621 73279 17097 |
G3 | 75836 73803 | 22649 62947 |
G2 | 33681 | 82558 |
G1 | 17380 | 12708 |
ĐB | 442394 | 093379 |
Đầu | TT Huế | Phú Yên |
0 | 40523 | 398 |
1 | 1 | 67 |
2 | 0 | 1 |
3 | 7096 | |
4 | | 8297 |
5 | 4 | 58 |
6 | 5 | 0 |
7 | 4 | 899 |
8 | 10 | 0 |
9 | 44 | 7 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
10 | 13 | 98 | 63 |
14 | 92 | 03 | 12 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 23/06/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 64, 28, 64 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 48 |
Tổng 3 | 03 |
Tổng 4 | 22, 95 |
Tổng 5 | Không về tổng 5 |
Tổng 6 | 88, 79, 51, 42, 24, 15 |
Tổng 7 | 61, 34, 43, 61 |
Tổng 8 | 08 |
Tổng 9 | Không về tổng 9 |