| Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
G8 | 11 | 98 | 11 |
G7 | 060 | 248 | 560 |
G6 | 6989 2661 2033 | 5024 8773 4562 | 6914 6495 1071 |
G5 | 2399 | 3558 | 6072 |
G4 | 71478 73511 48066 07076 57049 93897 92399 | 68325 28914 67151 11935 24543 34676 43741 | 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338 |
G3 | 25382 66569 | 20322 41816 | 41157 81188 |
G2 | 81029 | 54882 | 41794 |
G1 | 08189 | 36579 | 36181 |
ĐB | 122309 | 119997 | 899897 |
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
0 | 9 | | |
1 | 11 | 46 | 14 |
2 | 9 | 452 | |
3 | 3 | 5 | 8 |
4 | 9 | 831 | 2 |
5 | | 81 | 917 |
6 | 0169 | 2 | 06 |
7 | 86 | 369 | 120 |
8 | 929 | 2 | 81 |
9 | 979 | 87 | 5147 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
15 | 41 | 46 | 98 |
23 | 18 | 43 | 34 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 23/10/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 46 |
Tổng 1 | Không về tổng 1 |
Tổng 2 | 39, 20, 48 |
Tổng 3 | 30 |
Tổng 4 | 31, 22 |
Tổng 5 | 41 |
Tổng 6 | 51 |
Tổng 7 | 61, 52, 70, 16, 89, 25 |
Tổng 8 | 53 |
Tổng 9 | 18, 72 |