| Gia Lai | Ninh Thuận |
G8 | 96 | 31 |
G7 | 211 | 540 |
G6 | 4331 8371 3728 | 1994 7899 0535 |
G5 | 7893 | 3718 |
G4 | 74246 96387 26890 82753 03687 69664 56874 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 |
G3 | 31376 25991 | 47667 96890 |
G2 | 93323 | 88618 |
G1 | 22425 | 76120 |
ĐB | 585889 | 780439 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
0 | | 7 |
1 | 1 | 88 |
2 | 835 | 20 |
3 | 1 | 1589 |
4 | 6 | 0 |
5 | 3 | 6 |
6 | 4 | 467 |
7 | 146 | |
8 | 779 | 7 |
9 | 6301 | 490 |
Hai số cuối giải đặc biệt có xác suất về cao nhất trong ngày
Số thứ nhất | Số thứ hai | Số thứ ba | Số thứ tư |
33 | 69 | 61 | 40 |
58 | 72 | 73 | 12 |
BẢNG LOGAN Miền Trung LÂU CHƯA VỀ NHẤT
Thống kê tổng XSMT 25/04/2024
Tổng | Lô tô |
Tổng 0 | 73 |
Tổng 1 | 74, 01 |
Tổng 2 | 11, 57, 93, 39, 48 |
Tổng 3 | 58 |
Tổng 4 | 86, 59, 04 |
Tổng 5 | 23, 87 |
Tổng 6 | 88 |
Tổng 7 | 98 |
Tổng 8 | 17 |
Tổng 9 | 90 |